Characters remaining: 500/500
Translation

cover song

Academic
Friendly

Từ "cover song" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Cover song" một thuật ngữ dùng để chỉ bản ghi âm lại của một bài hát đã nổi tiếng từ trước, thường do một nghệ sĩ hoặc ban nhạc khác thể hiện lại. Nghệ sĩ thực hiện cover có thể thay đổi một số yếu tố như giai điệu, phong cách hoặc cách thể hiện để tạo ra phiên bản riêng của họ.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: They made a cover of a Beatles' song. (Họ đã làm một bản ghi âm lại cho một bài hát của ban nhạc Beatles.) 2. Câu nâng cao: The artist's cover song of "Hallelujah" received widespread acclaim for its emotional depth and unique interpretation. (Bản cover của nghệ sĩ cho bài "Hallelujah" đã nhận được nhiều lời khen ngợi chiều sâu cảm xúc cách thể hiện độc đáo.)

Cách sử dụng biến thể: - Cover (verb): Động từ "cover" có nghĩa thể hiện lại một bài hát. dụ: She covered a popular song at the concert. ( ấy đã hát lại một bài hát nổi tiếng tại buổi hòa nhạc.) - Cover version: Một cụm từ tương tự với "cover song," có thể dùng để chỉ phiên bản của bài hát đã được làm lại. dụ: His cover version of the song was better than the original. (Phiên bản cover của anh ấy hay hơn bản gốc.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Remake: Cũng chỉ phiên bản làm lại của một bài hát, nhưng thường được dùng cho các sản phẩm âm nhạc hoặc phim. dụ: The remake of the classic song was a hit. (Bản làm lại của bài hát cổ điển đã trở thành một bản hit.) - Tribute: Khi một nghệ sĩ hát lại bài hát của người khác với mục đích tôn vinh họ. dụ: The tribute concert featured several artists performing cover songs. (Buổi hòa nhạc tri ân nhiều nghệ sĩ biểu diễn các bài hát cover.)

Idioms cụm động từ liên quan: - Sing someone’s praises: Khen ngợi ai đó, có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc thể hiện lại hoặc tôn vinh một nghệ sĩ qua cover song. dụ: She always sings the praises of her favorite artists. ( ấy luôn khen ngợi những nghệ sĩ yêu thích của mình.) - Put your own spin on something: Nghĩa thêm phong cách hoặc cá tính riêng vào một cái đó, có thể áp dụng khi nói về một bản cover.

Noun
  1. bản ghi âm lại của một bài hát nổi tiếng.
    • they made a cover of a Beatles' song
      Họ làm bản ghi âm lại cho một bài hát của ban nhạc Beatles

Comments and discussion on the word "cover song"